Vietnamese to English
Search Query: đối số
Best translation match:
Vietnamese | English |
đối số
|
- Be the last on a list, be at the bottom of a list
=Tên bắt đầu bằng Y nên đội sổ+To be the last on a name -list, because one's name begins with a Y |
Probably related with:
Vietnamese | English |
đối số
|
change it ; changed the number ; convert numbers ; demanded that the ; double what ; double ; arguments ; bogus arguments ; engine ; esteemed number ;
|
đối số
|
arguments ; bogus arguments ; change it ; changed the number ; convert numbers ; demanded that the ; double what ; double ; engine ; esteemed number ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet