Vietnamese to English
Search Query: đôi tám
Best translation match:
Vietnamese | English |
đôi tám
|
- In one's early teens
=Mấy cô gái tuổi chừng đôi tám+Some girls in their early teens |
Probably related with:
Vietnamese | English |
đôi tám
|
wait eight ; eights ; turning their ;
|
đôi tám
|
eights ; turning their ; wait eight ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet