English to Vietnamese
Search Query: ages
Probably related with:
English | Vietnamese |
ages
|
bao nhiêu năm nay ; bao nhiêu năm ; cho trẻ từ ; cũng ; cổ ; hồ ; kia già ; kia già đi ; kỷ ; lâu lắm rồi ; lâu ngày ; lâu ; lão hóa ; lịch sử ; lứa tuổi ; mãi ; mông muội mà ; nhiều năm rồi ; nhiều năm ; nhiều thế kỷ ; nhiều thời đại ; năm rồi ; rất lâu ; rất nhìêu thời gian cho ; rất nhìêu thời gian ; thăng tiến mà ; thế hệ ; thế kỷ ; thời gian giờ thi ; thời gian ; thời kỳ ; thời ; thời đại ; trẻ từ ; tuô ̉ i tư ; tuô ̉ i tư ̀ ; tuổi tác ; tuổi từ ; tuổi ; từ nhiều năm ; từ ; từng độ tuổi ; đã già ; đã lâu lắm rồi ; đấy là thời gian ; đấy ; độ tuổi từ ; độ tuổi ; ở độ tuổi từ ;
|
ages
|
bao nhiêu năm nay ; bao nhiêu năm ; cho trẻ từ ; cũng ; cổ ; d ; giai ; già ; già đi của ; già đi ; giọng ; hồ ; kia già ; kia già đi ; kỷ ; lâu ngày ; lâu ; lão hóa ; lịch sử ; lứa tuổi ; mãi ; mông muội mà ; mầu ; nhiều năm rồi ; nhiều năm ; nhiều thế kỷ ; nhiều thời đại ; năm rồi ; rất lâu ; rất nhìêu thời gian cho ; rất nhìêu thời gian ; thăng tiến mà ; thế hệ ; thế kỷ ; thời gian giờ thi ; thời gian ; thời kỳ ; thời ; thời đại ; trẻ từ ; tuô ̉ i tư ; tuô ̉ i tư ̀ ; tuổi tác ; tuổi từ ; tuổi ; từ nhiều năm ; từ ; từng độ tuổi ; đã già ; đã lâu lắm rồi ; đấy là thời gian ; đấy ; độ tuổi từ ; độ tuổi ; ở độ tuổi từ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
age
|
* danh từ
- tuổi =what is your age?+ anh bao nhiêu tuổi? =to be twenty years of age+ hai mươi tuổi =the age of discretion+ tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi) =over age+ quá tuổi quy định - tuổi già, tuổi tác =back bent with age+ lưng còng vì tuổi tác - thời đại, thời kỳ =the stone age+ thời kỳ đồ đá =the golden age+ thời kỳ hoàng kim - tuổi trưởng thành =to be (come) of age+ đến tuổi trưởng thành =to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành - (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ =I haven't seen him for ages+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy - thế hệ !to act (be) one's age - xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình !age consent - (xem) consent !to beat one's well - già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi !a dog's age !a coon's age - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ !a green old age - tuổi già, tuổi già sung sướng !hoary age - tuổi già, tuổi hạc !the infitmities of age - những bệnh tật lúc tuổi già !to look one's age - (xem) look |
aged
|
* ngoại động từ
- làm cho già đi * nội động từ - già đi |
agedness
|
* danh từ
- tuổi già, sự nhiều tuổi |
ageing
|
* danh từ
- sự hoá già |
aging
|
* danh từ
- sự hoá già |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet