English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: agglomerator

Best translation match:
English Vietnamese
agglomerator
- xem agglomerate

May related with:
English Vietnamese
agglomerant
* danh từ
- (hoá học) chất làm kết tụ
agglomerate
* tính từ
- tích tụ, chất đống
- (hoá học) kết tụ
* danh từ
- địa khối liên kết
- (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết
- (hoá học) khối kết tụ
* động từ
- tích tụ lại, chất đống lại
agglomeration
* danh từ
- sự tích tụ, sự chất đống
- (kỹ thuật) sự thiêu kết
- (hoá học) sự kết tụ
agglomerator
- xem agglomerate
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: