English to Vietnamese
Search Query: aged
Best translation match:
English | Vietnamese |
aged
|
* ngoại động từ
- làm cho già đi * nội động từ - già đi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
aged
|
cao tuổi chẳng hạn ; cao tuổi ; chắc chắn ; có tuổi ; cụ ; già cả ; già cả đều ; già ; già đi ; lớn tuổi ; mới ủ ; nhiều năm rồi ; niên ; nói ; thi ; tuô ̉ i tư ; tuô ̉ i tư ̀ ; tuô ̉ ; tuổi già ; tuổi rồi ; tuổi từ ; tuổi ; từ ; độ tuổi ; ở tuổi ;
|
aged
|
cao tuổi chẳng hạn ; cao tuổi ; chắc chắn ; có tuổi ; cụ ; già cả ; già cả đều ; già ; già đi ; lớn tuổi ; mới ủ ; nhiều năm rồi ; niên ; nói ; thi ; tuô ̉ i tư ; tuô ̉ i tư ̀ ; tuô ̉ ; tuổi già ; tuổi rồi ; tuổi từ ; tuổi ; từ ; độ tuổi ; ở tuổi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
aged; elderly
|
people who are old collectively
|
aged; elderly; older; senior
|
advanced in years; (`aged' is pronounced as two syllables)
|
aged; of age
|
having attained a specific age; (`aged' is pronounced as one syllable)
|
aged; ripened
|
of wines, fruit, cheeses; having reached a desired or final condition; (`aged' pronounced as one syllable)
|
aged; cured
|
(used of tobacco) aging as a preservative process (`aged' is pronounced as one syllable)
|
May related with:
English | Vietnamese |
age
|
* danh từ
- tuổi =what is your age?+ anh bao nhiêu tuổi? =to be twenty years of age+ hai mươi tuổi =the age of discretion+ tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi) =over age+ quá tuổi quy định - tuổi già, tuổi tác =back bent with age+ lưng còng vì tuổi tác - thời đại, thời kỳ =the stone age+ thời kỳ đồ đá =the golden age+ thời kỳ hoàng kim - tuổi trưởng thành =to be (come) of age+ đến tuổi trưởng thành =to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành - (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ =I haven't seen him for ages+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy - thế hệ !to act (be) one's age - xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình !age consent - (xem) consent !to beat one's well - già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi !a dog's age !a coon's age - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ !a green old age - tuổi già, tuổi già sung sướng !hoary age - tuổi già, tuổi hạc !the infitmities of age - những bệnh tật lúc tuổi già !to look one's age - (xem) look |
aged
|
* ngoại động từ
- làm cho già đi * nội động từ - già đi |
agedness
|
* danh từ
- tuổi già, sự nhiều tuổi |
ageing
|
* danh từ
- sự hoá già |
aging
|
* danh từ
- sự hoá già |
middle-aged
|
* tính từ
- trung niên |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet