English to Vietnamese
Search Query: aging
Best translation match:
English | Vietnamese |
aging
|
* danh từ
- sự hoá già |
Probably related with:
English | Vietnamese |
aging
|
bị già đi ; bị lão hóa ; daniel ; già hóa ; già hóa đang ; già ; già đi ; hóa sự già nua ; lão hoá ; lão hóa của ; lão hóa ; lão ; ma thuật ; nổi khùng ; quá trình lão hoá ; quá trình lão hóa ; sự hóa già ; sự lão hoá và già đi ; sự lão hóa ; trình lão hóa không ; trình lão hóa ; tuổi già ; tuổi tác ; vấn đề lão hoá ; đang gì đi ; đang lão hóa ;
|
aging
|
bị già đi ; bị lão hóa ; daniel ; già hóa ; già hóa đang ; già ; già đi ; hóa sự già nua ; lão hoá ; lão hóa của ; lão hóa ; lão ; ma thuật ; nổi khùng ; quá trình lão hoá ; quá trình lão hóa ; sự hóa già ; sự lão hóa ; trình lão hóa không ; trình lão hóa ; tuổi già ; tuổi tác ; tác ; vấn đề lão hoá ; đang già đi ; đang gì đi ; đang lão hóa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
aging; ageing; ripening
|
acquiring desirable qualities by being left undisturbed for some time
|
aging; ageing; senescence
|
the organic process of growing older and showing the effects of increasing age
|
aging; ageing; senescent
|
growing old
|
May related with:
English | Vietnamese |
age
|
* danh từ
- tuổi =what is your age?+ anh bao nhiêu tuổi? =to be twenty years of age+ hai mươi tuổi =the age of discretion+ tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi) =over age+ quá tuổi quy định - tuổi già, tuổi tác =back bent with age+ lưng còng vì tuổi tác - thời đại, thời kỳ =the stone age+ thời kỳ đồ đá =the golden age+ thời kỳ hoàng kim - tuổi trưởng thành =to be (come) of age+ đến tuổi trưởng thành =to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành - (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ =I haven't seen him for ages+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy - thế hệ !to act (be) one's age - xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình !age consent - (xem) consent !to beat one's well - già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi !a dog's age !a coon's age - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ !a green old age - tuổi già, tuổi già sung sướng !hoary age - tuổi già, tuổi hạc !the infitmities of age - những bệnh tật lúc tuổi già !to look one's age - (xem) look |
aged
|
* ngoại động từ
- làm cho già đi * nội động từ - già đi |
agedness
|
* danh từ
- tuổi già, sự nhiều tuổi |
ageing
|
* danh từ
- sự hoá già |
aging
|
* danh từ
- sự hoá già |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet