English to Vietnamese
Search Query: agglomerate
Best translation match:
English | Vietnamese |
agglomerate
|
* tính từ
- tích tụ, chất đống - (hoá học) kết tụ * danh từ - địa khối liên kết - (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết - (hoá học) khối kết tụ * động từ - tích tụ lại, chất đống lại |
Probably related with:
English | Vietnamese |
agglomerate
|
gắn ; tích tụ lại ;
|
agglomerate
|
gắn ; tích tụ lại ;
|
May be synonymous with:
English | English |
agglomerate; cumulation; cumulus; heap; mound; pile
|
a collection of objects laid on top of each other
|
agglomerate; agglomerated; agglomerative; clustered
|
clustered together but not coherent
|
May related with:
English | Vietnamese |
agglomerant
|
* danh từ
- (hoá học) chất làm kết tụ |
agglomerate
|
* tính từ
- tích tụ, chất đống - (hoá học) kết tụ * danh từ - địa khối liên kết - (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết - (hoá học) khối kết tụ * động từ - tích tụ lại, chất đống lại |
agglomeration
|
* danh từ
- sự tích tụ, sự chất đống - (kỹ thuật) sự thiêu kết - (hoá học) sự kết tụ |
agglomerate cell
|
- (Tech) pin tập khối
|
agglomerator
|
- xem agglomerate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet