English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: agenticity

Probably related with:
English Vietnamese
agenticity
là tác nhân hóa ;
agenticity
là tác nhân hóa ;

May related with:
English Vietnamese
counter-agent
* danh từ
- nhân tố phản tác dụng
estate-agent
* danh từ
- người thuê và bán nhà cửa đất đai
- người quản lý ruộng đất
house-agent
* danh từ
- người môi giới thuê nhà; người môi giới bán nhà
land-agent
* danh từ
- người quản lý ruộng đất
- người buôn bán đất đai
news-agent
* danh từ
- người bán báo (ở quầy báo); người đại lý báo; người phát hành báo
press-agent
* danh từ
- người phụ trách quảng cáo (của rạp gát...)
reducing agent
* danh từ
- (hoá học) chất khử
secret-service agent
* danh từ
- gián điệp cao cấp, đặc vụ
shipping-agent
* danh từ
- người đại lý tàu biển
station agent
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trưởng ga xép
- trưởng phòng nhà ga (ở một nhà ga lớn)
under-agent
* danh từ
- phó đại lý
principal-agent problem
- (Econ) Vấn đề uỷ thác và nhậm thác; Vấn đề người có vốn và người đại diện.
+ Điều này nói đến tình huống trong lý thuyết hãng khi lợi ích của người quản lý và của cổ đông khác biệt nhau.
agent provocateur
* danh từ
- người nhử cho kẻ khác phạm pháp để bắt họ
double agent
* danh từ
- gián điệp làm việc cho cả hai bên đối nghịch, gián điệp nhị trùng
forwarding agent
* danh từ
- nhân viên chuyển phát hàng hoá, hãng chuyển phát hàng hoá
free agent
* danh từ
- người không bị ràng buộc khi hành động
freight-agent
* danh từ
- nhân viên lo chuyên chở
inquiry agent
* danh từ
- thám tử tư
press agent
* danh từ
- người phụ trách quảng cáo (của rạp hát...)
publicity agent
* danh từ
- nhân viên quảng cáo
secret agent
* danh từ
- gián điệp, người làm việc bí mật cho một chính phủ (nhất là về bí mật )
travel agent
* danh từ
- người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
vice-agent
* danh từ
- người được ủy quyền
- người đại diện
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: