English to Vietnamese
Search Query: agent
Best translation match:
English | Vietnamese |
agent
|
* danh từ
- người đại lý - ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ - tác nhân =physical agent+ tác nhân vật lý =chemical agent+ tác nhân hoá học !forward agent - người làm công tác phát hành; người gửi đi !road agent - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường !secret agent - đặc vụ, trinh thám !ticket agent - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé |
Probably related with:
English | Vietnamese |
agent
|
chất ; công ty ; cảnh sát ; diện ; fbl nhân viên ; gián ; hãng đại diện ; lính gác ; lý ; mật vụ ; người đại diện ; nhiệm vụ ; nhân tố ; nhân viên ; quản lý ; tay ; thanh tra ; trinh ; tác nhân ; tôi là đặc vụ ; tận ; viên ; vụ ; à nhân viên ; điệp viên ; điệp vụ ; điệp ; đă ; đă ̣ c vu ; đă ̣ c vu ̣ ; đă ̣ c ; đă ̣ ; đại diện ; đại lý ; đặc viên ; đặc vụ viên ; đặc vụ ; đặc ; ̀ nhân viên ;
|
agent
|
ca ; chất ; công ty ; cảnh sát ; diện ; fbl nhân viên ; gián ; hãng đại diện ; lính gác ; lý ; mật vụ ; người đại diện ; nhân tố ; nhân viên ; quản lý ; quản ; tay ; thanh tra ; thanh ; thiệu ; trinh ; tác nhân ; tôi là đặc vụ ; tận ; tố ; viên ; vụ ; vụ đặc ; à nhân viên ; ông ; điệp viên ; điệp vụ ; điệp ; đă ; đă ̣ c vu ; đă ̣ c vu ̣ ; đă ̣ c ; đă ̣ ; đại diện ; đại lý ; đặc viên ; đặc vụ viên ; đặc vụ ; đặc ; ̀ nhân viên ;
|
May be synonymous with:
English | English |
agent; broker; factor
|
a businessman who buys or sells for another in exchange for a commission
|
agent; federal agent
|
any agent or representative of a federal agency or bureau
|
agent; agentive role
|
the semantic role of the animate entity that instigates or causes the happening denoted by the verb in the clause
|
May related with:
English | Vietnamese |
counter-agent
|
* danh từ
- nhân tố phản tác dụng |
estate-agent
|
* danh từ
- người thuê và bán nhà cửa đất đai - người quản lý ruộng đất |
house-agent
|
* danh từ
- người môi giới thuê nhà; người môi giới bán nhà |
land-agent
|
* danh từ
- người quản lý ruộng đất - người buôn bán đất đai |
news-agent
|
* danh từ
- người bán báo (ở quầy báo); người đại lý báo; người phát hành báo |
press-agent
|
* danh từ
- người phụ trách quảng cáo (của rạp gát...) |
reducing agent
|
* danh từ
- (hoá học) chất khử |
secret-service agent
|
* danh từ
- gián điệp cao cấp, đặc vụ |
shipping-agent
|
* danh từ
- người đại lý tàu biển |
station agent
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trưởng ga xép - trưởng phòng nhà ga (ở một nhà ga lớn) |
under-agent
|
* danh từ
- phó đại lý |
principal-agent problem
|
- (Econ) Vấn đề uỷ thác và nhậm thác; Vấn đề người có vốn và người đại diện.
+ Điều này nói đến tình huống trong lý thuyết hãng khi lợi ích của người quản lý và của cổ đông khác biệt nhau. |
agent provocateur
|
* danh từ
- người nhử cho kẻ khác phạm pháp để bắt họ |
double agent
|
* danh từ
- gián điệp làm việc cho cả hai bên đối nghịch, gián điệp nhị trùng |
forwarding agent
|
* danh từ
- nhân viên chuyển phát hàng hoá, hãng chuyển phát hàng hoá |
free agent
|
* danh từ
- người không bị ràng buộc khi hành động |
freight-agent
|
* danh từ
- nhân viên lo chuyên chở |
inquiry agent
|
* danh từ
- thám tử tư |
press agent
|
* danh từ
- người phụ trách quảng cáo (của rạp hát...) |
publicity agent
|
* danh từ
- nhân viên quảng cáo |
secret agent
|
* danh từ
- gián điệp, người làm việc bí mật cho một chính phủ (nhất là về bí mật |
travel agent
|
* danh từ
- người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn ) |
vice-agent
|
* danh từ
- người được ủy quyền - người đại diện |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet