English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: twister

Best translation match:
English Vietnamese
twister
* danh từ
- người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi
- que (để) xe (sợi)
- (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy
- nhiệm vụ khó khăn; vấn đề hắc búa
=that's a twister for him+ điều đó thật hắc búa đối với nó
- (thông tục) người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp
- phía đùi kẹp vào mình ngựa
- cơn gió giật, cơn gió xoáy

Probably related with:
English Vietnamese
twister
cơn bão ; cơn lốc rồng ; lốc xoáy ; lừa đảo ; sư phụ ; vương ;
twister
cơn bão ; cơn lốc rồng ; lốc xoáy ; lừa đảo ; sư phụ ; vương ;

May be synonymous with:
English English
twister; tornado
a localized and violently destructive windstorm occurring over land characterized by a funnel-shaped cloud extending toward the ground
twister; cruller
small friedcake formed into twisted strips and fried; richer than doughnuts

May related with:
English Vietnamese
tongue-twister
* danh từ
- từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea-shells on the sea-shore)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: