English to Vietnamese
Search Query: twister
Best translation match:
English | Vietnamese |
twister
|
* danh từ
- người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi - que (để) xe (sợi) - (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy - nhiệm vụ khó khăn; vấn đề hắc búa =that's a twister for him+ điều đó thật hắc búa đối với nó - (thông tục) người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp - phía đùi kẹp vào mình ngựa - cơn gió giật, cơn gió xoáy |
Probably related with:
English | Vietnamese |
twister
|
cơn bão ; cơn lốc rồng ; lốc xoáy ; lừa đảo ; sư phụ ; vương ;
|
twister
|
cơn bão ; cơn lốc rồng ; lốc xoáy ; lừa đảo ; sư phụ ; vương ;
|
May be synonymous with:
English | English |
twister; tornado
|
a localized and violently destructive windstorm occurring over land characterized by a funnel-shaped cloud extending toward the ground
|
twister; cruller
|
small friedcake formed into twisted strips and fried; richer than doughnuts
|
May related with:
English | Vietnamese |
tongue-twister
|
* danh từ
- từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea-shells on the sea-shore) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet