English to Vietnamese
Search Query: twisted
Probably related with:
English | Vietnamese |
twisted
|
biến chất ; biến dạng méo mó ; bị vặn ; con ốc ; cong ; kẻ đã hại ; làm xoắn lại ; méo mó ; ngược đời ; nối xoắn ; quỷ ; rắc rối ; thầm với ; uốn ; vặn vẹo ; xoắn lại ; xoắn ; đồi bại ;
|
twisted
|
biến chất ; biến dạng méo mó ; bị vặn ; con ốc ; cong ; kẻ đã hại ; làm xoắn lại ; méo mó ; ngược đời ; nối xoắn ; rắc rối ; thầm với ; uốn ; vặn vẹo ; xoắn lại ; xoắn ; đồi bại ; độn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
twisted; distorted; misrepresented; perverted
|
having an intended meaning altered or misrepresented
|
May related with:
English | Vietnamese |
twist-free
|
* tính từ
- không xoắn; không xoáy |
twisting
|
* danh từ
- sự bện, sự xoắn, sự xoáy |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet