English to Vietnamese
Search Query: twisty
Best translation match:
English | Vietnamese |
twisty
|
* tính từ
- quanh co khúc khuỷu (con đường, sông...) - (nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người) |
May be synonymous with:
English | English |
twisty; tortuous; twisting; voluminous; winding
|
marked by repeated turns and bends
|
May related with:
English | Vietnamese |
twisty
|
* tính từ
- quanh co khúc khuỷu (con đường, sông...) - (nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet