English to Vietnamese
Search Query: twitch
Best translation match:
English | Vietnamese |
twitch
|
* danh từ
- (thực vật học) cỏ băng - sự kéo mạnh, sự giật mạnh - sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật - cái kẹp mũi ngựa * ngoại động từ - kéo mạnh, giật phăng =to twitch someone's sleeve+ kéo tay áo ai - làm cho co rút (chân, tay) * nội động từ - co rúm, co quắp, giật =his face twitched with terror+ mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
twitch
|
co giật ; co giựt ; giật giật ; giựt cổ ;
|
twitch
|
co giật ; co giựt ; giật giật ; giựt cổ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
twitch; twitching; vellication
|
a sudden muscle spasm; especially one caused by a nervous condition
|
twitch; jerk
|
make an uncontrolled, short, jerky motion
|
twitch; flip
|
toss with a sharp movement so as to cause to turn over in the air
|
twitch; nip; pinch; squeeze; tweet; twinge
|
squeeze tightly between the fingers
|
May related with:
English | Vietnamese |
onion twitch
|
-grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion twitch) /'ʌnjən'twitʃ/
* danh từ - (thực vật học) lúa yến mạch dại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet