English to Vietnamese
Search Query: twirled
Probably related with:
English | Vietnamese |
twirled
|
trở thành ;
|
twirled
|
trở thành ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
twirl
|
* danh từ
- sự quay nhanh, sự xoay nhanh - vòng xoắn, cuộn =twirls of smoke+ những làn khói cuồn cuộn - nét viết uốn cong * động từ - quay nhanh, xoay nhanh =to twirl a wheel round+ quay nhanh bánh xe =the wheel twirls+ bánh xe quay nhanh - làm quăn, xoắn, vân vê =to twirl one's moustache+ vân vê râu mép !to twirl one's thumbs - nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái - ngồi rồi, ngồi không !to twirl someone round one's finger - (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai |
twirl
|
xoay mòng mòng đi ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet