English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: twirled

Probably related with:
English Vietnamese
twirled
trở thành ;
twirled
trở thành ;

May related with:
English Vietnamese
twirl
* danh từ
- sự quay nhanh, sự xoay nhanh
- vòng xoắn, cuộn
=twirls of smoke+ những làn khói cuồn cuộn
- nét viết uốn cong
* động từ
- quay nhanh, xoay nhanh
=to twirl a wheel round+ quay nhanh bánh xe
=the wheel twirls+ bánh xe quay nhanh
- làm quăn, xoắn, vân vê
=to twirl one's moustache+ vân vê râu mép
!to twirl one's thumbs
- nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
- ngồi rồi, ngồi không
!to twirl someone round one's finger
- (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai
twirl
xoay mòng mòng đi ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: