English to Vietnamese
Search Query: spanker
Best translation match:
English | Vietnamese |
spanker
|
* danh từ
- người phát vào đít, vật phát vào đít - ngựa chạy nhanh - (thực vật học) người to lớn; người tốt; việc tốt nhất, hàng hoá thượng hảo hạng - (hàng hải) buồm áp lái (trước và sau lái tàu) |
May be synonymous with:
English | English |
spanker; slapper
|
a hitter who slaps (usually another person) with an open hand
|
May related with:
English | Vietnamese |
spanker
|
* danh từ
- người phát vào đít, vật phát vào đít - ngựa chạy nhanh - (thực vật học) người to lớn; người tốt; việc tốt nhất, hàng hoá thượng hảo hạng - (hàng hải) buồm áp lái (trước và sau lái tàu) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet