English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: spanking

Best translation match:
English Vietnamese
spanking
* danh từ
- sự phát vào đít, sự đánh vào đít
* tính từ
- chạy nhanh
- (thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý
=to have a spanking meal+ ăn một bữa rất ngon
- to, thổi mạnh (gió)
* phó từ
- (thông tục) không chê được, cừ, chiến
=a spanking fine woman+ một người đàn bà xinh không chê được

Probably related with:
English Vietnamese
spanking
vỗ mông ; đét đít ;
spanking
quyền ; vỗ mông ; đét đít ;

May be synonymous with:
English English
spanking; alert; brisk; lively; merry; rattling; snappy; zippy
quick and energetic

May related with:
English Vietnamese
spanking
* danh từ
- sự phát vào đít, sự đánh vào đít
* tính từ
- chạy nhanh
- (thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý
=to have a spanking meal+ ăn một bữa rất ngon
- to, thổi mạnh (gió)
* phó từ
- (thông tục) không chê được, cừ, chiến
=a spanking fine woman+ một người đàn bà xinh không chê được
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: