English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: spank

Best translation match:
English Vietnamese
spank
* danh từ
- cái phát vào đít, cái đánh vào đít
* ngoại động từ
- phát, đánh (vào đít)
- thúc, giục (bằng cách phát vào đít)
* nội động từ
- chạy mau, chạy nước kiệu (ngựa)

Probably related with:
English Vietnamese
spank
băm ; chơi với ; làm ; vô ̃ ; vậy ; vỗ mông ; vỗ ; xử ; đit ; đánh đòn ; đét mông ; đét đít ;
spank
băm ; chơi với ; làm ; vô ̃ ; vậy ; vỗ mông ; vỗ ; xử ; đit ; đánh đòn ; đét mông ; đét đít ;

May be synonymous with:
English English
spank; larrup; paddle
give a spanking to; subject to a spanking

May related with:
English Vietnamese
spanking
* danh từ
- sự phát vào đít, sự đánh vào đít
* tính từ
- chạy nhanh
- (thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý
=to have a spanking meal+ ăn một bữa rất ngon
- to, thổi mạnh (gió)
* phó từ
- (thông tục) không chê được, cừ, chiến
=a spanking fine woman+ một người đàn bà xinh không chê được
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: