English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: spanned

Probably related with:
English Vietnamese
spanned
kéo dài suốt ;
spanned
kéo dài suốt ;

May related with:
English Vietnamese
life-span
* danh từ
- tuổi thọ tối đa
span roof
* danh từ
- nhà hai mái
span-new
* tính từ
- (tiếng địa phương) mới toanh
span-worm
* danh từ
- con sâu đo
spick and span
* tính từ
- mới toanh
- bảnh bao (người)
wing-span
-spread)
/'wi spred/
* danh từ
- si cánh
life span
* danh từ
- tuổi thọ, thời gian sống
span-roof
* danh từ
- nhà hai mái dốc cân nhau
spic-and-span
* tính từ
- xem spick-and-span
spick-and-span
* tính từ
- gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ
= they always keep their kitchen spick and span+họ luôn giữ căn bếp của họ ngăn nắp sạch sẽ
- mới toanh, bảnh bao (người)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: