English to Vietnamese
Search Query: barred
Best translation match:
English | Vietnamese |
barred
|
* tính từ
- có vạch kẻ dọc =a barred cardboard+ bìa có vạch kẻ dọc - bị cồn cát chắn nghẽn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
barred
|
chắn ; cảnh báo ;
|
barred
|
chắn ; cảnh báo ;
|
May be synonymous with:
English | English |
barred; barricaded; blockaded
|
preventing entry or exit or a course of action
|
May related with:
English | Vietnamese |
barred
|
* tính từ
- có vạch kẻ dọc =a barred cardboard+ bìa có vạch kẻ dọc - bị cồn cát chắn nghẽn |
barring
|
* giới từ
- trừ, trừ ra |
colour-bar
|
-line)
/'kʌləlain/ * danh từ - sự phân biệt chủng tộc |
cross-bar
|
* danh từ
- (kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng - (thể dục,thể thao) xà ngang (khung thành) |
crow-bar
|
* danh từ
- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy |
grate-bar
|
* danh từ
- (kỹ thuật) ghi lò |
handle-bar
|
* danh từ
- tay lái, ghi đông (xe đạp) - (thông tục) bộ râu ghi đông |
horizontal bar
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) xà ngang |
horn-bar
|
* danh từ
- tay ngang (xe ngựa) |
l-bar
|
* danh từ
- (kỹ thuật) thép góc |
milk-bar
|
* danh từ
- quán sữa (bán sữa và các thứ đồ uống làm bằng sữa, kem...) |
oyster-bar
|
* danh từ
- quầy bán sò (ở khách sạn) |
saloon bar
|
* danh từ
- quầy rượu hạng sang (trong quán rượu Anh) |
sand-bar
|
* danh từ
- bãi cát cửa sông |
slice-bar
|
* danh từ ((cũng) slice)
- que chọc lò - xẻng xúc xỉ than - xẻng rán (của nhà bếp) |
snack-bar
|
-counter)
/'snæk,kauntə/ * danh từ - quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba |
space-bar
|
* danh từ
- cái rập cách chữ (ở máy chữ) ((cũng) spacer) |
splinter-bar
|
* danh từ
- trục xe |
stay-bar
|
-rod)
/'steirɔd/ * danh từ - cột chống (nhà, máy) |
switch-bar
|
* danh từ
- (ngành đường sắt) cột ghi (xe lửa) - (điện học) cần ngắt điện, cần ngắt mạch |
tie-bar
|
* danh từ
- thanh nối - (ngành đường sắt) tà vẹt |
toll-bar
|
* danh từ
- cái chắn đường để thu thuế |
tommy-bar
|
* danh từ
- (kỹ thuật) tay gạt |
torsion-bar
|
* danh từ
- thanh xoắn |
transom-bar
|
* danh từ
- (kiến trúc) đố cửa |
access barred signal
|
- (Tech) tín hiệu cản truy cập
|
bar chart
|
- (Tech) biểu đồ thanh, biểu đồ dải
|
bar code
|
- (Tech) mã thanh, mã dải
|
bar graph
|
- (Tech) đồ thị thanh, đồ thị dải
|
cluster bar graph
|
- (Tech) đồ thị thanh tập hợp
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet