English to Vietnamese
Search Query: barratry
Best translation match:
English | Vietnamese |
barratry
|
* danh từ
- tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi - (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây thiệt hại cho chủ tàu |
May be synonymous with:
English | English |
barratry; simony
|
traffic in ecclesiastical offices or preferments
|
May related with:
English | Vietnamese |
barratry
|
* danh từ
- tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi - (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây thiệt hại cho chủ tàu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet