English to Vietnamese
Search Query: ricketiness
Best translation match:
English | Vietnamese |
ricketiness
|
* danh từ
- tình trạng còi cọc - tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp |
May be synonymous with:
English | English |
ricketiness; unsteadiness
|
the quality of not being steady or securely fixed in place
|
May related with:
English | Vietnamese |
ricketiness
|
* danh từ
- tình trạng còi cọc - tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp |
rickety
|
* tính từ
- (y học) mắc bệnh còi xương - còi cọc (người) - lung lay, khập khiễng, ọp ẹp =rickety table+ cái bàn lung lay ọp ẹp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet