English to Vietnamese
Search Query: richness
Best translation match:
English | Vietnamese |
richness
|
* danh từ
- sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào - sự màu mỡ (đất đai...) - sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá - tính chất béo bổ, tính chất ngậy (đồ ăn); tính chất đậm đà, tính chất nồng (rượu) - sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
richness
|
giàu có ; giàu có ơi ; phong phú ; sự giàu có ;
|
richness
|
giàu có ; giàu có ơi ; phong phú ; sự giàu có ;
|
May be synonymous with:
English | English |
richness; cornucopia; profuseness; profusion
|
the property of being extremely abundant
|
richness; affluence
|
abundant wealth
|
richness; fullness; mellowness
|
the property of a sensation that is rich and pleasing
|
richness; fertility; prolificacy; rankness
|
the property of producing abundantly and sustaining vigorous and luxuriant growth
|
richness; grandness; impressiveness; magnificence
|
splendid or imposing in size or appearance
|
May related with:
English | Vietnamese |
riches
|
* danh từ số nhiều
- sự giàu có, sự phong phú - của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu =national riches+ tài sản quốc gia |
richness
|
* danh từ
- sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào - sự màu mỡ (đất đai...) - sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá - tính chất béo bổ, tính chất ngậy (đồ ăn); tính chất đậm đà, tính chất nồng (rượu) - sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm) |
protein-rich
|
* tính từ
- giàu protein |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet