English to Vietnamese
Search Query: rickets
Best translation match:
English | Vietnamese |
rickets
|
* danh từ số nhiều
- (y học) bệnh còi xương |
May be synonymous with:
English | English |
rickets; rachitis
|
childhood disease caused by deficiency of vitamin D and sunlight associated with impaired metabolism of calcium and phosphorus
|
May related with:
English | Vietnamese |
rickets
|
* danh từ số nhiều
- (y học) bệnh còi xương |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet