English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rickety

Best translation match:
English Vietnamese
rickety
* tính từ
- (y học) mắc bệnh còi xương
- còi cọc (người)
- lung lay, khập khiễng, ọp ẹp
=rickety table+ cái bàn lung lay ọp ẹp

May be synonymous with:
English English
rickety; shaky; wobbly; wonky
inclined to shake as from weakness or defect
rickety; rachitic
affected with, suffering from, or characteristic of rickets
rickety; debile; decrepit; feeble; infirm; sapless; weak; weakly
lacking bodily or muscular strength or vitality

May related with:
English Vietnamese
ricketiness
* danh từ
- tình trạng còi cọc
- tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp
rickety
* tính từ
- (y học) mắc bệnh còi xương
- còi cọc (người)
- lung lay, khập khiễng, ọp ẹp
=rickety table+ cái bàn lung lay ọp ẹp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: