English to Vietnamese
Search Query: rick
Best translation match:
English | Vietnamese |
rick
|
* danh từ
- đống, đụn, cây (rơm) * ngoại động từ - đánh đống, đánh đụn (rơm) * danh từ & ngoại động từ - (như) wrick |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rick
|
cha ̀ o rick ; em ; là rick ; rich ; rick ạ ; thưa ; thưa ông ;
|
rick
|
cha ̀ o rick ; là rick ; rich ; rick ạ ; thưa ; thưa ông ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rick; crick; kink; wrick
|
a painful muscle spasm especially in the neck or back (`rick' and `wrick' are British)
|
rick; hayrick; haystack
|
a stack of hay
|
rick; sprain; turn; twist; wrench; wrick
|
twist suddenly so as to sprain
|
May related with:
English | Vietnamese |
rick
|
* danh từ
- đống, đụn, cây (rơm) * ngoại động từ - đánh đống, đánh đụn (rơm) * danh từ & ngoại động từ - (như) wrick |
rick
|
cha ̀ o rick ; em ; là rick ; rich ; rick ạ ; thưa ; thưa ông ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet