English to Vietnamese
Search Query: richly
Best translation match:
English | Vietnamese |
richly
|
* phó từ
- giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào - lộng lẫy, huy hoàng - hoàn toàn =he richly deserves success (to succeed)+ nó hoàn toàn xứng đáng thành công |
May be synonymous with:
English | English |
richly; amply
|
to an ample degree or in an ample manner
|
richly; high; luxuriously
|
in a rich manner
|
richly; extravagantly; lavishly
|
in a rich and lavish manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
richly
|
* phó từ
- giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào - lộng lẫy, huy hoàng - hoàn toàn =he richly deserves success (to succeed)+ nó hoàn toàn xứng đáng thành công |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet