English to Vietnamese
Search Query: arab
Best translation match:
English | Vietnamese |
arab
|
* danh từ
- người A-rập - ngựa A-rập !street Arab - đứa bé lang thang không gia đình * tính từ - (thuộc) A-rập |
Probably related with:
English | Vietnamese |
arab
|
một người á rập ; người á rập nào ; người á rập ; người ả rập ; này ; á rập ; ả rập xê út ; ả rập ;
|
arab
|
một người á rập ; người á rập nào ; người á rập ; người ả rập ; á rập ; ả rập xê út ; ả rập ;
|
May be synonymous with:
English | English |
arab; arabian
|
a member of a Semitic people originally from the Arabian peninsula and surrounding territories who speaks Arabic and who inhabits much of the Middle East and northern Africa
|
May related with:
English | Vietnamese |
arabic
|
* tính từ
- thuộc A-rập =arabic numerals+ chữ số A-rập * danh từ - tiếng A-rập |
street arab
|
* danh từ
- đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa trẻ đầu đường xó chợ |
organization of arab petroleum exporting countries
|
- (Econ) (OAPEC) - Tổ chức Các nước Ả rập xuất khẩu dầu mỏ.
+ Là một tổ chức hàng hoá quốc tế được thành lập vào năm 1968, có nhiệm vụ điều phối các chính sách kinh tế về dầu mỏ và khuyến khích hợp tác kinh tế giữa các nước Ả rập sản xuất dầu mỏ. |
arabization
|
* danh từ
- sự Arập hoá |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet