English to Vietnamese
Search Query: arabian
Best translation match:
English | Vietnamese |
arabian
|
* tính từ
- (thuộc) A-rập !Arabian Nights' Entertainments; Arabian Nights - chuyện "một nghìn lẻ một đêm" * danh từ - người A-rập |
Probably related with:
English | Vietnamese |
arabian
|
người a rạp ; thế ; á rập vậy ; ả rập ;
|
arabian
|
người a rạp ; á rập vậy ; ả rập ;
|
May be synonymous with:
English | English |
arabian; arab
|
a member of a Semitic people originally from the Arabian peninsula and surrounding territories who speaks Arabic and who inhabits much of the Middle East and northern Africa
|
May related with:
English | Vietnamese |
arabian
|
* tính từ
- (thuộc) A-rập !Arabian Nights' Entertainments; Arabian Nights - chuyện "một nghìn lẻ một đêm" * danh từ - người A-rập |
arabian
|
người a rạp ; thế ; á rập vậy ; ả rập ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet