English to Vietnamese
Search Query: aquiline
Best translation match:
English | Vietnamese |
aquiline
|
* tính từ
- (thuộc) chim ưng; giống chim ưng - khoằm =aquiline nose+ mũi khoằm |
May be synonymous with:
English | English |
aquiline; hooked
|
curved down like an eagle's beak
|
May related with:
English | Vietnamese |
aquiline
|
* tính từ
- (thuộc) chim ưng; giống chim ưng - khoằm =aquiline nose+ mũi khoằm |
aquilinity
|
- xem aquiline
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet