English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: envenom

Best translation match:
English Vietnamese
envenom
* ngoại động từ
- bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc
- đầu độc (tâm hồn...)
- làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...)

May be synonymous with:
English English
envenom; acerbate; embitter
cause to be bitter or resentful
envenom; poison
add poison to

May related with:
English Vietnamese
envenomed
* tính từ
- hiểm độc; độc ác
= envenomed tongue+ngôn ngữ hiểm độc
envenomization
* danh từ
- tình trạng bị nhiễm độc vì vỏ khí hay rắn hay rắn độc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: