English to Vietnamese
Search Query: decrement
Best translation match:
English | Vietnamese |
decrement
|
* danh từ
- sự giảm bớt, sự giảm sút - (kỹ thuật) sự làm lặng, sự cản lại - (toán học) lượng giảm |
May be synonymous with:
English | English |
decrement; decrease
|
the amount by which something decreases
|
May related with:
English | Vietnamese |
decrement counter
|
- (Tech) máy đếm ngược
|
decremental
|
- xem decrement
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet