English to Vietnamese
Search Query: decrepitude
Best translation match:
English | Vietnamese |
decrepitude
|
* danh từ
- tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ - tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát |
Probably related with:
English | Vietnamese |
decrepitude
|
suy đồi âm nhạc thì phải ;
|
May be synonymous with:
English | English |
decrepitude; dilapidation
|
a state of deterioration due to old age or long use
|
May related with:
English | Vietnamese |
decrepitude
|
* danh từ
- tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ - tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet