English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: decree

Best translation match:
English Vietnamese
decree
* ngoại động từ
- ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ

Probably related with:
English Vietnamese
decree
chiếu chỉ người ; chiếu chỉ nầy ; chiếu chỉ ; các sắc lệnh ; cấm lịnh ; cấm ; luật lệ ; luật ; lập cấm lịnh ; lập cấm lịnh đó ; lập luật ; lịnh chưa ; lịnh ; mạng lịnh ; mật lệnh ; sắc luật ; sắc lệnh ; truyền tra khảo ; tuyên ; đến cấm lịnh ; định ;
decree
chiếu chỉ người ; chiếu chỉ nầy ; chiếu chỉ ; các sắc lệnh ; cấm ; luật ; lập cấm lịnh ; lập cấm lịnh đó ; lập luật ; lịnh chưa ; lịnh ; mật lệnh ; sắc luật ; sắc lệnh ; thượng ; tuyên ; định ;

May be synonymous with:
English English
decree; edict; fiat; order; rescript
a legally binding command or decision entered on the court record (as if issued by a court or judge)
decree; rule
decide with authority

May related with:
English Vietnamese
decree
* ngoại động từ
- ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: