English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: decrepit

Best translation match:
English Vietnamese
decrepit
* tính từ
- già yếu, hom hem, lụ khụ
=a decrepit old man+ người già yếu hom hem
=a decrepit horse+ con ngựa già yếu
- hư nát, đổ nát

Probably related with:
English Vietnamese
decrepit
rách nát ;

May be synonymous with:
English English
decrepit; creaky; derelict; flea-bitten; run-down; woebegone
worn and broken down by hard use
decrepit; debile; feeble; infirm; rickety; sapless; weak; weakly
lacking bodily or muscular strength or vitality

May related with:
English Vietnamese
decrepitate
* nội động từ
- nổ lép bép, nổ lách tách (khi rang, nướng...)
decrepitation
* danh từ
- sự nổ lép bép, sự nổ lách tách
- sự rang cho đến khi hết nổ, sự nung khô cho đến khi hết nổ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: