English to Vietnamese
Search Query: decrepitate
Best translation match:
English | Vietnamese |
decrepitate
|
* nội động từ
- nổ lép bép, nổ lách tách (khi rang, nướng...) |
May related with:
English | Vietnamese |
decrepitate
|
* nội động từ
- nổ lép bép, nổ lách tách (khi rang, nướng...) |
decrepitation
|
* danh từ
- sự nổ lép bép, sự nổ lách tách - sự rang cho đến khi hết nổ, sự nung khô cho đến khi hết nổ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet