English to Vietnamese
Search Query: decreed
Probably related with:
English | Vietnamese |
decreed
|
chỉ định ; lập ; ra lệnh ;
|
decreed
|
chỉ định ; lập ; ra lệnh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
decreed; appointed; ordained; prescribed
|
fixed or established especially by order or command
|
May related with:
English | Vietnamese |
decree
|
* ngoại động từ
- ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet