English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: years

Probably related with:
English Vietnamese
years
anh vài năm ; bao nhiêu năm nay ; bao nhiêu năm qua ; bao nhiêu năm tháng ; bao nhiêu năm ; bao năm ; chí ; chục năm ; các năm ; gần ; hàng mấy năm trời ; hàng nhiều năm trời ; hàng năm qua ; hàng năm sau ; hàng năm trời ; hàng năm ; hàng ; học ; i năm ; i ; khôn ngoan ; kéo ; là các năm ; làm ; lâu nay ; lâu rồi ; lâu ; lại ; marty ; mất vài năm ; mấy năm rồi ; mấy năm ; mới ; n năm ; nay ; ngày tháng xưa ; ngày tháng ; ngày ; nhiê ̀ u năm ; nhiêu năm nay ; nhiêu năm qua ; nhiều năm liền ; nhiều năm nay ; nhiều năm nghiên cứu ; nhiều năm nữa ; nhiều năm qua ; nhiều năm rồi ; nhiều năm trời ; nhiều năm ; nhiều ; những năm qua ; những năm ; những ; nm ; no ; này qua ; næm ; nă ; năm còn gì ; năm còn ; năm dài ; năm giời ; năm gâ ; năm gì đó ; năm gần ; năm gần đây ; năm hoặc ; năm liền ; năm làm ; năm lâu ; năm lại ; năm lại đây ; năm mà ; năm một ; năm mới có ; năm mới ; năm nay mà ; năm nay rồi ; năm nay trở lại ; năm nay trở ; năm nay ; năm nhiều ; năm như ; năm này ; năm năm ; năm nữa có ; năm nữa không chừng ; năm nữa rồi ; năm nữa tính ; năm nữa ; năm qua mà ; năm qua rồi ; năm qua ; năm quen ; năm ròng ; năm rồi thì phải ; năm rồi thì ; năm rồi ; năm rồi đây ; năm rồi đó ; năm sau mới ; năm sau ; năm sau đó ; năm sống ; năm tha ; năm tha ́ ng ; năm tha ́ ; năm tháng qua ; năm tháng ; năm thôi ; năm tiếp theo ; năm tiếp ; năm trôi qua ; năm trươ ; năm trước rồi ; năm trước tôi ; năm trước tôi đã ; năm trước ; năm trước đây ; năm trước ấy ; năm trời mới ; năm trời qua ; năm trời rồi ; năm trời ; năm trở lại ; năm trở lại đây ; năm trở ; năm tuô ; năm tuổi ; năm tôi ; năm tù ; năm tới thì ; năm tới ; năm tới đây ; năm vài ; năm về ; năm ; năm đã trôi qua ; năm đã ; năm đó ; năm đấy ; năm đến ; năm để ; năm ấy ; năm ở trong đó ; nănm trời ; nữa ; phải mất nhiều năm ; qua nhiều năm ; qua ; ra trong ; ra đời ; rất nhiều năm ; rất ; rồi mà ; rồi ; sau ; suốt mấy năm ; suốt những năm ; suốt ; sống nhiều năm trời ; ta tới ; tháng năm ; tháng ; thời gian ; thời gian đã ; thời xuân ; thời ; trong ; trước tới ; trước ; trở lại ; trở ; tuô ; tuô ̉ ; tuổi mà ; tuổi nữa ; tuổi rồi ; tuổi xuân ; tuổi ; tích ; tôi ; tới hàng năm trời ; tới ; tới đó năm ; từ nhiều năm ; từ ; u năm ; vài năm ; vài tuổi ; xuyên ; đây ; đã hàng năm ; đã lâu ; đã ; để ; đồng ; đời ; đứa ; ̀ i năm ; ̀ lâu ; ́ n năm ; ấy năm ; 這麼多年來都沒有盡到做父母的責任 ;
years
bao nhiêu năm nay ; bao nhiêu năm qua ; bao nhiêu năm tháng ; bao nhiêu năm ; bao năm ; chí ; chục năm ; các năm ; gần ; hoặc ; hàng mấy năm trời ; hàng nhiều năm trời ; hàng năm qua ; hàng năm sau ; hàng năm trời ; hàng năm ; hàng ; học ; i năm ; khôn ngoan ; là các năm ; làm ; lâu nay ; lâu rồi ; lâu ; lại ; m ; marty ; mất vài năm ; mấy năm rồi ; mấy năm ; mới ; n năm ; nay ; ngày tháng xưa ; ngày tháng ; ngày ; nhiê ̀ u năm ; nhiêu năm nay ; nhiêu năm qua ; nhiều năm liền ; nhiều năm nay ; nhiều năm nghiên cứu ; nhiều năm nữa ; nhiều năm qua ; nhiều năm rồi ; nhiều năm trời ; nhiều năm ; nhiều ; những năm qua ; những năm ; những ; nm ; no ; này ; næm ; nó ; nă ; năm còn gì ; năm còn ; năm dài ; năm giời ; năm gâ ; năm gì đó ; năm gần ; năm gần đây ; năm hoặc ; năm liền ; năm làm ; năm lâu ; năm lại ; năm lại đây ; năm mà ; năm một ; năm mới có ; năm mới ; năm nay mà ; năm nay rồi ; năm nay trở lại ; năm nay trở ; năm nay ; năm nhiều ; năm như ; năm này ; năm năm ; năm nữa có ; năm nữa không chừng ; năm nữa rồi ; năm nữa tính ; năm nữa ; năm qua mà ; năm qua rồi ; năm qua ; năm quen ; năm ròng ; năm rồi thì phải ; năm rồi thì ; năm rồi ; năm rồi đây ; năm rồi đó ; năm sau mới ; năm sau ; năm sau đó ; năm sống ; năm tha ; năm tha ́ ng ; năm tha ́ ; năm tháng qua ; năm tháng ; năm thôi ; năm tiếp theo ; năm tiếp ; năm trôi qua ; năm trươ ; năm trước rồi ; năm trước tôi ; năm trước tôi đã ; năm trước ; năm trước đây ; năm trước ấy ; năm trời qua ; năm trời rồi ; năm trời ; năm trở lại ; năm trở lại đây ; năm trở ; năm tuô ; năm tuổi ; năm tôi ; năm tù ; năm tới thì ; năm tới ; năm tới đây ; năm vài ; năm về ; năm ; năm đã trôi qua ; năm đã ; năm đó ; năm đấy ; năm đến ; năm để ; năm ấy ; năm ở trong đó ; nănm trời ; phải mất nhiều năm ; qua nhiều năm ; qua ; ra trong ; ra đời ; rất nhiều năm ; rất ; rồi mà ; rồi ; sai ; sau ; suốt mấy năm ; suốt những năm ; suốt ; sống nhiều năm trời ; tháng năm ; tháng ; thời gian ; thời gian đã ; thời xuân ; thời ; trong ; trước tới ; trước ; tuô ; tuô ̉ ; tuổi mà ; tuổi nữa ; tuổi rồi ; tuổi xuân ; tuổi ; tích ; tới hàng năm trời ; từ nhiều năm ; từ ; từng ; u năm ; vài năm ; vài tuổi ; xuyên ; đoán ; đây ; đã hàng năm ; đã lâu ; đã ; để ; đồng ; đời ; đứa ; đứng ; ̀ i năm ; ̀ lâu ; ́ n năm ; ấy năm ;

May be synonymous with:
English English
years; age; eld; geezerhood; old age
a late time of life
years; age; long time
a prolonged period of time
years; days
the time during which someone's life continues

May related with:
English Vietnamese
five-year
* tính từ
- năm năm
=five-year plan+ kế hoạch năm năm
half-year
* danh từ
- sáu tháng, nửa năm
- học kỳ (ở những trường có hai học kỳ một năm)
leap-year
* danh từ
- năm nhuận
!leap-year proposal
- (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể làm trong năm nhuận)
man-year
* danh từ
- năm công (của một người)
new year
* danh từ
- năm mới, tết
=New Year's day+ ngày tết, tết
=New year's eve+ đêm giao thừa
=New Year's gifts+ quà tết
=New Year's greetings [wishes]+ lời chúc tết
off year
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, năm ế ẩm
- năm không có bầu cử quan trọng
school year
* danh từ
- năm học
yester-year
* phó từ & danh từ
- (thơ ca) năm ngoái, năm trước
base year
- (Econ) Năm gốc, năm cơ sở.
financial year
- (Econ) Năm tài chính.
+ Các cơ quan khác nhau sử dụng các năm tài chính khác nhau để hạch toán tài chính và không cần phải trùng hợp với năm lịch sử tiêu chuẩn.
donkey's years
- thời gian dài đằng đẵng
fail-year
* danh từ
- năm mất mùa
leap year
- năm nhuận
light-year
* danh từ
- năm ánh sáng, quang niên
- một khoảng thời gian rất dài
off-year
* danh từ
- năm mất mùa
* danh từăm hoạt động kém (xí nghiệp)
= an off-year for arms sale+năm bán võ khí ế ẩm
school-year
* danh từ
- năm học
solar year
* danh từ
- (the solar year) năm mặt trời (thời gian để trái đất quay xung quanh mặt trời một vòng; vào khoảng 365 và 1 / 4 ngày)
year-book
* danh từ
- niên giám
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: