English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: yearly

Best translation match:
English Vietnamese
yearly
* tính từ & phó từ
- hằng năm
=yearly income+ thu nhập hằng năm
=yearly holiday+ ngày nghỉ hằng năm
- kéo dài một năm, suốt một năm
=yearly letting+ sự cho thuê một năm

Probably related with:
English Vietnamese
yearly
hằng năm ; mỗi năm ; năm ; ổng ;
yearly
mỗi năm ; năm ; ổng ;

May be synonymous with:
English English
yearly; annual; yearbook
a reference book that is published regularly once every year
yearly; annual
occurring or payable every year
yearly; annually; each year; every year
without missing a year

May related with:
English Vietnamese
half-yearly
* tính từ & phó từ
- sáu tháng một lần, nửa năm một lần
* danh từ
- tập san ra sáu tháng một kỳ
yearly
* tính từ & phó từ
- hằng năm
=yearly income+ thu nhập hằng năm
=yearly holiday+ ngày nghỉ hằng năm
- kéo dài một năm, suốt một năm
=yearly letting+ sự cho thuê một năm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: