English to Vietnamese
Search Query: yeasty
Best translation match:
English | Vietnamese |
yeasty
|
* tính từ
- (thuộc) men =yeasty taste+ vị men - có bọt, đầy bọt =yeasty sea+ biển đầy bọt - sôi sục, bồng bột - hời hợt, rỗng tuếch =yeasty writing+ bài viết rỗng tuếch |
May be synonymous with:
English | English |
yeasty; yeastlike
|
of or resembling or containing yeast
|
yeasty; barmy; zestful; zesty
|
marked by spirited enjoyment
|
May related with:
English | Vietnamese |
yeastiness
|
* danh từ
- tính chất có bọt; sự đầy bọt - tính sôi sục, tính bồng bột - (nghĩa bóng) tính chất hời hợt, tính chất rỗng tuếch (bài viết...) |
yeasty
|
* tính từ
- (thuộc) men =yeasty taste+ vị men - có bọt, đầy bọt =yeasty sea+ biển đầy bọt - sôi sục, bồng bột - hời hợt, rỗng tuếch =yeasty writing+ bài viết rỗng tuếch |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet