English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: yearn

Best translation match:
English Vietnamese
yearn
* nội động từ
- mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng
=to yearn for (after) something+ mong mỏi khao khát cái gì
=to yearn to do something+ nóng lòng muốn làm việc gì
- thương mến; thương cảm, thương hại
=to yearn to (towards) someone+ thương hại người nào

Probably related with:
English Vietnamese
yearn
ao ước ; muốn ;
yearn
ao ước ; muốn ;

May be synonymous with:
English English
yearn; hanker; long
desire strongly or persistently
yearn; ache; languish; pine; yen
have a desire for something or someone who is not present

May related with:
English Vietnamese
yearning
* danh từ
- (+ after, for) sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì)
- (+ to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại
* tính từ
- khát khao, nóng lòng muốn làm (việc gì)
- thương mến; thương cảm, thương hại
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: