English to Vietnamese
Search Query: yearlong
Best translation match:
English | Vietnamese |
yearlong
|
* tính từ
- lâu một năm, dài một năm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
yearlong
|
kéo dài một năm ; năm dài ;
|
yearlong
|
bài kéo dài một ; kéo dài một năm ; năm dài ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
yearlong
|
* tính từ
- lâu một năm, dài một năm |
yearlong
|
kéo dài một năm ; năm dài ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet