English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: yeastiness

Best translation match:
English Vietnamese
yeastiness
* danh từ
- tính chất có bọt; sự đầy bọt
- tính sôi sục, tính bồng bột
- (nghĩa bóng) tính chất hời hợt, tính chất rỗng tuếch (bài viết...)

May related with:
English Vietnamese
yeastiness
* danh từ
- tính chất có bọt; sự đầy bọt
- tính sôi sục, tính bồng bột
- (nghĩa bóng) tính chất hời hợt, tính chất rỗng tuếch (bài viết...)
yeasty
* tính từ
- (thuộc) men
=yeasty taste+ vị men
- có bọt, đầy bọt
=yeasty sea+ biển đầy bọt
- sôi sục, bồng bột
- hời hợt, rỗng tuếch
=yeasty writing+ bài viết rỗng tuếch
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: