English to Vietnamese
Search Query: waite
Probably related with:
English | Vietnamese |
waite
|
là waite ;
|
waite
|
là waite ;
|
May be synonymous with:
English | English |
waite; morrison r. waite; morrison remick waite; morrison waite
|
United States jurist who was appointed chief justice of the United States Supreme Court in 1874 by President Grant (1816-1888)
|
May related with:
English | Vietnamese |
wait-and-see
|
* tính từ
- wait-and-see policy chính sách chờ xem |
waiting
|
* danh từ
- sự đợi, sự chờ; thời gian đợi - sự hầu bàn * tính từ - đợi, chờ - hầu bàn |
wait umemployment
|
- (Econ) Thất nghiệp do chờ việc.
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet