English to Vietnamese
Search Query: waited
Probably related with:
English | Vietnamese |
waited
|
ba ; chơ ; chờ anh ; chờ em ; chờ người ; chờ suốt ; chờ thêm ; chờ ; chờ ông ; chờ được ; chờ đợi ; chực ; em đã chờ ; ha ; kiên nhẫn ; lại đợi ; mong chờ ; mong ; phúc ; phải chờ ; phải nhẫn nhịn ; phải đợi ; phục ; tao đã đợi ; trốn ; đang chờ ; đã chờ ; đã chờ đợi ; đã kiên nhẫn ; đã đợi ; đơ ; đầu tiên ; đều ; đợi mãi ; đợi suốt ; đợi ;
|
waited
|
chơ ; chờ anh ; chờ em ; chờ người ; chờ suốt ; chờ thêm ; chờ ; chờ ông ; chờ được ; chờ đợi ; chực ; duy ; em đã chờ ; kiên nhẫn ; lại đợi ; mong chờ ; mong ; phải chờ ; phải nhẫn nhịn ; phải đợi ; phục ; tao đã đợi ; tiên ; trốn ; đang chờ ; đã chờ ; đã chờ đợi ; đã kiên nhẫn ; đã đợi ; đơ ; đầu tiên ; đều ; đợi mãi ; đợi suốt ; đợi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
wait-and-see
|
* tính từ
- wait-and-see policy chính sách chờ xem |
waiting
|
* danh từ
- sự đợi, sự chờ; thời gian đợi - sự hầu bàn * tính từ - đợi, chờ - hầu bàn |
wait umemployment
|
- (Econ) Thất nghiệp do chờ việc.
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet