English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: waiter

Best translation match:
English Vietnamese
waiter
* danh từ
- người hầu bàn
- khay, mâm
- người đợi, người chờ; người trông đợi

Probably related with:
English Vietnamese
waiter
anh bồi bàn ; anh bồi ; bồi bài ; bồi bàn ; bồi ; bồi đâu ; cho biết ; cho người bồi bàn ; cho ; chủ quán ; hầu bàn hoặc tương tự ; hầu bàn ; người bồi bàn ; người bồi ; người hầu ; phục vụ ; thằng hầu bàn ; xin ; ê bồi ;
waiter
anh bồi bàn ; anh bồi ; bồi bài ; bồi bàn ; bồi ; bồi đâu ; cho người bồi bàn ; chủ quán ; hầu bàn hoặc tương tự ; hầu bàn ; người bồi bàn ; người bồi ; người hầu ; phục vụ ; thằng hầu bàn ; xin ; ê bồi ;

May be synonymous with:
English English
waiter; server
a person whose occupation is to serve at table (as in a restaurant)

May related with:
English Vietnamese
coast-waiter
* danh từ
- nhân viên hải quan bờ biển (kiểm soát hàng hoá buôn bán dọc theo bờ biển)
dumb-waiter
* danh từ
- xe đưa đồ ăn; giá xoay đưa đồ ăn (dặt ngay trên bàn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá đưa đồ ăn (từ tầng dưới lên tầng trên...)
land waiter
* danh từ
- nhân viên hải quan (Anh)
tide-waiter
* danh từ
- nhân viên thuế quan
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: