English to Vietnamese
Search Query: waisted
Best translation match:
English | Vietnamese |
waisted
|
* tính từ
- thắt eo, thóp lại ở eo (cái áo) - (tạo nên các tính từ kép) có một kiểu eo được chỉ rõ |
May related with:
English | Vietnamese |
shirt-waist
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo bờ lu nữ |
waist-band
|
* danh từ
- dây thắt lưng |
waist-deep
|
* tính từ & phó từ
- đến thắt lưng |
waist-line
|
* danh từ
- vòng thắt lưng |
wasp-waist
|
* danh từ
- lưng ong |
wasp-waisted
|
* tính từ
- thắt đáy lưng ong |
waist-high
|
* tính từ, adv
- cao đủ để đến thắt lưng |
waisted
|
* tính từ
- thắt eo, thóp lại ở eo (cái áo) - (tạo nên các tính từ kép) có một kiểu eo được chỉ rõ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet