English to Vietnamese
Search Query: waiters
Probably related with:
English | Vietnamese |
waiters
|
bồi bàn ; phục ;
|
waiters
|
bồi bàn ; phục ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
coast-waiter
|
* danh từ
- nhân viên hải quan bờ biển (kiểm soát hàng hoá buôn bán dọc theo bờ biển) |
dumb-waiter
|
* danh từ
- xe đưa đồ ăn; giá xoay đưa đồ ăn (dặt ngay trên bàn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá đưa đồ ăn (từ tầng dưới lên tầng trên...) |
land waiter
|
* danh từ
- nhân viên hải quan (Anh) |
tide-waiter
|
* danh từ
- nhân viên thuế quan |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet