English to Vietnamese
Search Query: waistband
Best translation match:
English | Vietnamese |
waistband
|
* danh từ
- cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy) |
May be synonymous with:
English | English |
waistband; cincture; girdle; sash; waistcloth
|
a band of material around the waist that strengthens a skirt or trousers
|
May related with:
English | Vietnamese |
waistband
|
* danh từ
- cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet