English to Vietnamese
Search Query: shakedowns
Probably related with:
English | Vietnamese |
shakedowns
|
lỗ của tôi ;
|
shakedowns
|
lỗ của tôi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
shakedown
|
* danh từ
- sự rung cây lấy quả - sự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ rơm, chăn trải tạm để nằm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tống tiền - (định ngữ) (thông tục) để thử =shakedown cruise+ sự chạy thử máy; chuyến chạy thử |
shakedown
|
khám xét ; lục soát ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet