English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: shaker

Best translation match:
English Vietnamese
shaker
* danh từ
- người rung, người lắc
- bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng
- (kỹ thuật) sàng lắc
- (Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ)

Probably related with:
English Vietnamese
shaker
lọ ;
shaker
lọ ;

May be synonymous with:
English English
shaker; mover and shaker
a person who wields power and influence

May related with:
English Vietnamese
bone-shaker
* danh từ
- (thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng
salt shaker
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lọ rắc muối
earth-shaker
* danh từ
- thần lay chuyển đất; chỉ thần biển (thần thoại Hy-lạp)
salt-shaker
* danh từ
- lọ muối (lọ nhỏ đựng muối để trên bàn)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: